--

bậc thầy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bậc thầy

+  

  • Masterly, master
    • Đây là một công trình bậc thầy
      This is the work of a master hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bậc thầy"
Lượt xem: 641